 | [bè phái] |
|  | (nói chung) factions |
|  | Chia thà nh nhiá»u bè phái |
| To be split into many factions |
|  | factional; sectarian |
|  | Có tư tưởng và hoạt động bè phái |
| To have a factionalist spirit and behaviour |
|  | Chống tư tưởng bè phái |
| To oppose sectarian spirit |
|  | Khuynh hướng bè phái tả khuynh |
| Left sectarian tendency |
|  | Chủ nghĩa bè phái |
| Factionalism; Sectarianism |